Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hộ lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰ʔ
˨˩
la̰ːʔj
˨˩
ho̰
˨˨
la̰ːj
˨˨
ho
˨˩˨
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho
˨˨
laːj
˨˨
ho̰
˨˨
la̰ːj
˨˨
Định nghĩa
sửa
hộ lại
Người
trông nom
hộ tịch
và chứng nhận việc
khai sinh
,
khai tử
,
giá thú
trong
làng
thời
Pháp
thuộc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hộ lại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)