Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔ˨˩ la̰ːʔj˨˩ho̰˨˨ la̰ːj˨˨ho˨˩˨ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˨˨ laːj˨˨ho̰˨˨ la̰ːj˨˨

Định nghĩa

sửa

hộ lại

  1. Người trông nom hộ tịch và chứng nhận việc khai sinh, khai tử, giá thú trong làng thời Pháp thuộc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa