Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồng trần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤wŋ
˨˩
ʨə̤n
˨˩
həwŋ
˧˧
tʂəŋ
˧˧
həwŋ
˨˩
tʂəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˧˧
tʂən
˧˧
Định nghĩa
sửa
hồng trần
Từ
mà
những
người
chán
đời trong
xã hội
phong kiến
dùng để chỉ
cảnh
phồn hoa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hồng trần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)