Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤wŋ˨˩ kwə̤n˨˩həwŋ˧˧ kwəŋ˧˧həwŋ˨˩ wəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həwŋ˧˧ kwən˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

hồng quần

  1. Từ chỉ người con gái đẹp trong thời phong kiến.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa