Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồng quần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤wŋ
˨˩
kwə̤n
˨˩
həwŋ
˧˧
kwəŋ
˧˧
həwŋ
˨˩
wəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˧˧
kwən
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hồng quân
Hồng quân
hồng quân
Định nghĩa
sửa
hồng quần
Từ
cũ
chỉ
người
con gái
đẹp trong
thời
phong kiến
.
Đồng nghĩa
sửa
quần hồng
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hồng quần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)