Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

sửa
 
hải lưu

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ liw˧˧haːj˧˩˨ lɨw˧˥haːj˨˩˦ lɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ lɨw˧˥ha̰ːʔj˧˩ lɨw˧˥˧

Danh từ

sửa

hải lưu

  1. Dòng nướcbiển hay đại dương chảy theo một hướng nhất định.

Tham khảo

sửa