Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc høyre
gt høyre
Số nhiều høyre
Cấp so sánh
cao

høyre

  1. Phải, bên phải, bên mặt, bên hữu.
    Han brakk det høyre beinet.
    Norge kjører man på høyre side av veien.
    å være noens høyre hånd — Là cánh tay phải của ai.
  2. Đảng Bảo thủ tại Na-Uy.
    Meningsmålingen viser framgang for Høyre.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa