Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɛl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hôtellerie
/ɔ.tɛl.ʁi/
hôtelleries
/ɔ.tɛl.ʁi/

hôtellerie gc /ɔ.tɛl.ʁi/

  1. Khách sạn sang.
  2. Nhà chiêu đãi, nhà tiếp khách (của một tu viện).
  3. Nghề khách sạn, ngành khách sạn.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quán trọ.

Tham khảo

sửa