Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.si.zjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décision
/de.si.zjɔ̃/
décisions
/de.si.zjɔ̃/

décision gc /de.si.zjɔ̃/

  1. Sự quyết định.
  2. Quyết định, nghị quyết; nghị định.
  3. Sự quả quyết.
    Agir avec décision — hành động quả quyết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa