Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mɔp.ti.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hémoptysie
/e.mɔp.ti.zi/
hémoptysies
/e.mɔp.ti.zi/

hémoptysie gc /e.mɔp.ti.zi/

  1. (Y học) Chứng khái huyết, chứng ho ra máu.

Tham khảo

sửa