Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˥ hwiət˧˥kʰa̰ːj˩˧ hwiə̰k˩˧kʰaːj˧˥ hwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˩˩ hwiət˩˩xa̰ːj˩˧ hwiə̰t˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

khái huyết

  1. Ho ra máu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa