Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít håndbok håndboka, håndboken
Số nhiều håndbøker håndbøkene

håndbok gđc

  1. Sách chỉ nam, sổ tay hướng dẫn.
    en håndbok i kjemi
  2. Sách sử dụng hằng ngày để tham khảo hay tra cứu.
    Ordbøker er nyttige håndbøker for en oversetter.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa