Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hàng dệt kim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːŋ
˨˩
zḛʔt
˨˩
kim
˧˧
haːŋ
˧˧
jḛt
˨˨
kim
˧˥
haːŋ
˨˩
jəːt
˨˩˨
kim
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːŋ
˧˧
ɟet
˨˨
kim
˧˥
haːŋ
˧˧
ɟḛt
˨˨
kim
˧˥
haːŋ
˧˧
ɟḛt
˨˨
kim
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
hàng
+
dệt
+
kim
(cái kim)
Danh từ
sửa
hàng dệt kim
Đồ may mặc sử dụng
vải
được dệt theo kiểu
dệt kim
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
knitwear