Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪt.ˌwɛr/

Danh từ

sửa

knitwear /ˈnɪt.ˌwɛr/

  1. Đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim.

Tham khảo

sửa