Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hàn ôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːn
˨˩
on
˧˧
haːŋ
˧˧
oŋ
˧˥
haːŋ
˨˩
oŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːn
˧˧
on
˧˥
haːn
˧˧
on
˧˥˧
Danh từ
sửa
hàn ôn
Rét
và ấm.
Chuyện
hàn
ôn là
chuyện
lúc
gặp nhau
kể lể
tin tức
thân mật
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hàn ôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)