gymkhana
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʒɪm.ˈkɑː.nə/
Danh từ
sửagymkhana anh-ỡn /dʒɪm.ˈkɑː.nə/
Tham khảo
sửa- "gymkhana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒim.ka.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gymkhana /ʒim.ka.na/ |
gymkhana /ʒim.ka.na/ |
gymkhana gđ /ʒim.ka.na/
Tham khảo
sửa- "gymkhana", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)