Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒɪm.ˈkɑː.nə/

Danh từ

sửa

gymkhana anh-ỡn /dʒɪm.ˈkɑː.nə/

  1. Câu lạc bộ thể dục, thể thao.
  2. Cuộc biểu diễn thể dục, thể thao.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒim.ka.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gymkhana
/ʒim.ka.na/
gymkhana
/ʒim.ka.na/

gymkhana /ʒim.ka.na/

  1. Cuộc thi ô tô vượt chướng ngại.

Tham khảo

sửa