Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡəm.ˌbɔɪɫ/

Danh từ sửa

gumboil /ˈɡəm.ˌbɔɪɫ/

  1. Y áp xe lợi, chứng viêm nướu răng.

Tham khảo sửa