guimbarde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɛ̃.baʁd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
guimbarde /ɡɛ̃.baʁd/ |
guimbardes /ɡɛ̃.baʁd/ |
guimbarde gc /ɡɛ̃.baʁd/
- (Thân mật) Xe tàng, xe cà khổ.
- (Kỹ thuật) Cái bào rãnh.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đàn ghimbac.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Điệu vũ ghimbac.
Tham khảo
sửa- "guimbarde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)