gueulard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡœ.laʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gueulard /ɡœ.laʁ/ |
gueulards /ɡœ.laʁ/ |
Giống cái | gueularde /ɡœ.laʁd/ |
gueulards /ɡœ.laʁ/ |
gueulard /ɡœ.laʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gueularde /ɡœ.laʁd/ |
gueulards /ɡœ.laʁ/ |
Số nhiều | gueularde /ɡœ.laʁd/ |
gueulards /ɡœ.laʁ/ |
gueulard /ɡœ.laʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gueulard /ɡœ.laʁ/ |
gueulards /ɡœ.laʁ/ |
gueulard gđ /ɡœ.laʁ/
Tham khảo
sửa- "gueulard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)