Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

predicative ( không so sánh được)

  1. Xác nhận, khẳng định.
  2. (Ngôn ngữ học) (thuộc) Vị ngữ.
    predicative adjective — tính từ vị ngữ

Tham khảo

sửa