predicative
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửapredicative ( không so sánh được)
- Xác nhận, khẳng định.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) Vị ngữ.
- predicative adjective — tính từ vị ngữ
Tham khảo
sửa- "predicative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)