Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gruve gruva, gruven
Số nhiều gruver gruvene

gruve gđc

  1. Mỏ, hầm mỏ, quặng mỏ.
    I denne gruven er det funnet mye sølv.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa