Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grossly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡroʊs.li/
Phó từ
sửa
grossly
/ˈɡroʊs.li/
Thô tục
,
tục tĩu
,
thô bỉ
,
thô thiển
.
Cực
kỳ
,
hết sức
,
vô cùng
.
Theo
lối
bán buôn
.
Tham khảo
sửa
"
grossly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)