Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grimaud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grimauds
/ɡʁi.mɔ/
grimauds
/ɡʁi.mɔ/
grimaud
gđ
Nhà văn
tồi
.
Kẻ
thông thái
rởm
,
người
không có học thức.
Học sinh
dốt nát
.
Tham khảo
sửa
"
grimaud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)