grillage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɪ.lɪdʒ/
Danh từ
sửagrillage /ˈɡrɪ.lɪdʒ/
Tham khảo
sửa- "grillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grillage /ɡʁi.jaʒ/ |
grillages /ɡʁi.jaʒ/ |
grillage gđ /ɡʁi.jaʒ/
Tham khảo
sửa- "grillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)