Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gril
/ɡʁil/
grils
/ɡʁil/

gril /ɡʁil/

  1. Vỉ (nướng chả, nướng cá).
  2. Rào chắn (phía trên cửa sông).
  3. Trần mắt cáo (trên sân khấu).
  4. (Hàng hải) Sàn rửa (lòng tàu).
    être sur le gril — bồn chồn lo lắng

Tham khảo

sửa