gril
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gril /ɡʁil/ |
grils /ɡʁil/ |
gril gđ /ɡʁil/
- Vỉ (nướng chả, nướng cá).
- Rào chắn (phía trên cửa sông).
- Trần mắt cáo (trên sân khấu).
- (Hàng hải) Sàn rửa (lòng tàu).
- être sur le gril — bồn chồn lo lắng
Tham khảo
sửa- "gril", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)