grenu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁə.ny/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grenu /ɡʁə.ny/ |
grenus /ɡʁə.ny/ |
Giống cái | grenue /ɡʁə.ny/ |
grenues /ɡʁə.ny/ |
grenu /ɡʁə.ny/
- Sai hạt.
- Epi grenu — bông sai hạt
- Nổi hạt, nổi cát.
- Cuir grenu — da thuộc nổi hạt
- Roche grenue — (địa lý; địa chất) đá nổi hạt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grenu /ɡʁə.ny/ |
grenus /ɡʁə.ny/ |
grenu gđ /ɡʁə.ny/
Tham khảo
sửa- "grenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)