Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greenwood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrin.ˌwʊd/
Danh từ
sửa
greenwood
/ˈɡrin.ˌwʊd/
Rừng xanh
.
Thành ngữ
sửa
to go to the greenwood
:
Trốn
lên
rừng
sống
ngoài vòng
pháp luật
; làm
nghề
lục lâm
.
Tham khảo
sửa
"
greenwood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)