Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ ləm˧˧lṵk˨˨ ləm˧˥luk˨˩˨ ləm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ ləm˧˥lṵk˨˨ ləm˧˥lṵk˨˨ ləm˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lục lâm

  1. Từ chỉ bọn giặc cướpTrung Quốc thời trước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa