lục lâm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lṵʔk˨˩ ləm˧˧ | lṵk˨˨ ləm˧˥ | luk˨˩˨ ləm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luk˨˨ ləm˧˥ | lṵk˨˨ ləm˧˥ | lṵk˨˨ ləm˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửalục lâm
- Từ chỉ bọn giặc cướp ở Trung Quốc thời trước.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lục lâm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)