Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁa.tɥi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gratuit
/ɡʁa.tɥi/
gratuits
/ɡʁa.tɥi/
Giống cái gratuite
/ɡʁa.tɥit/
gratuites
/ɡʁa.tɥit/

gratuit /ɡʁa.tɥi/

  1. Không lấy tiền, không mất tiền, cho không.
    Ecole gratuite — trường học không lấy tiền
    Don gratuit — vật tặng không
  2. Vô cớ; không bằng cứ.
    Injure gratuite — câu chửi vô cớ
    Supposition gratuite — giả thiết không bằng cứ
  3. (Văn học) Vô tư.
    Eloges gratuits — những lời khen ngợi vô tư

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa