payant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | payant /pɛ.jɑ̃/ |
payants /pɛ.jɑ̃/ |
Giống cái | payante /pɛ.jɑ̃t/ |
payantes /pɛ.jɑ̃t/ |
payant /pɛ.jɑ̃/
- Trả tiền.
- Spectateur payant — khán giả trả tiền
- Phải trả tiền.
- Spectacle payant — trò xem phải trả tiền
- (Thân mật) Có lời, có lợi.
- Affaire payante — việc có lời
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "payant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)