Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gratifier

  1. Xem gratify

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁa.ti.fje/

Ngoại động từ sửa

gratifier ngoại động từ /ɡʁa.ti.fje/

  1. Thưởng; cấp.
  2. (Triết học) Làm thỏa lòng.
  3. (Mỉa mai) Bồi cho, bắt chịu.
    Être gratifié d’une paire de gifles — được bồi hai cái tát
    Être gratifié d’une amende — phải chịu món tiền phạt

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa