Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
priver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁi.ve/
Ngoại động từ
sửa
priver
ngoại động từ
/pʁi.ve/
Lấy
đi
,
tước
đi
.
Priver
quelqu'un de sa liberté
— tước quyền tự do của ai
Trái nghĩa
sửa
Donner
,
fournir
,
gratifier
,
nantir
Tham khảo
sửa
"
priver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)