frustrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁys.tʁe/
Ngoại động từ
sửafrustrer ngoại động từ /fʁys.tʁe/
- Tước đoạt.
- Frustrer un héririer de sa part — tước đoạt phần của một người thừa kế
- Frustrer les espérances de ses parents — tước mất hy vọng của cha mẹ, làm cho cha mẹ mất hy vọng
- Làm thất vọng.
- Cet échec l’a frustré — thất bại đó đã làm anh ta thất vọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "frustrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)