Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁys.tʁe/

Ngoại động từ sửa

frustrer ngoại động từ /fʁys.tʁe/

  1. Tước đoạt.
    Frustrer un héririer de sa part — tước đoạt phần của một người thừa kế
    Frustrer les espérances de ses parents — tước mất hy vọng của cha mẹ, làm cho cha mẹ mất hy vọng
  2. Làm thất vọng.
    Cet échec l’a frustré — thất bại đó đã làm anh ta thất vọng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa