Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrænd.ˌsɑɪr/

Danh từ

sửa

grandsire /ˈɡrænd.ˌsɑɪr/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Ông; tổ phụ.
  2. Tổ tiên; tổ khảo.
  3. Cụ già.

Tham khảo

sửa