Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
goujon
/ɡu.ʒɔ̃/
goujons
/ɡu.ʒɔ̃/

goujon

  1. Cái chốt, cái mộng.
  2. Ngõng (trục).
  3. Đinh hai đầu.
  4. Trục puli.
  5. Cái đục máng nhỏ (của thợ chạm).
  6. (Động vật học) đục.

Tham khảo sửa