Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goujon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
goujon
/ɡu.ʒɔ̃/
goujons
/ɡu.ʒɔ̃/
goujon
gđ
Cái
chốt
,
cái
mộng
.
Ngõng
(trục).
Đinh
hai
đầu.
Trục
puli
.
Cái
đục
máng
nhỏ (của thợ chạm).
(
Động vật học
)
Cá
đục.
Tham khảo
sửa
"
goujon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)