gouffre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡufʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gouffre /ɡufʁ/ |
gouffres /ɡufʁ/ |
gouffre gđ /ɡufʁ/
- Vực thẳm.
- Tomber dans un gouffre — rơi xuống vực thẳm
- Gouffre de souffrances — (nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ
- Être au bord du gouffre — (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm
- Vực nước xoáy.
- Cái hao tiền tốn của.
- Ce procès est un véritable gouffre — vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của
- un gouffre d’argent — kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời
Tham khảo
sửa- "gouffre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)