Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gothic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑː.θɪk/
Tính từ
sửa
gothic
/ˈɡɑː.θɪk/
(
Thuộc
)
Gô-tích
.
Theo
kiến trúc
gôtic
.
Theo
kiểu
chữ
gôtic
.
Dã man
;
thô lỗ
,
cục cằn
.
Danh từ
sửa
gothic
/ˈɡɑː.θɪk/
Người
Gô-tích
.
Tiếng
Gô-tích
.
Lối
kiến trúc
gôtic
(vòm có đầu nhọn).
(
Ngành in
)
Chữ
gôtic
.
Tham khảo
sửa
"
gothic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)