Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gossamery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑː.sə.mɜ.ːi/
Tính từ
sửa
gossamery
+ (gossamery) /'gɔsəməri/
/ˈɡɑː.sə.mɜ.ːi/
Mỏng
nhẹ
như
tơ
.
Danh từ
sửa
gossamery
/ˈɡɑː.sə.mɜ.ːi/
Tơ
nhện
.
The
,
sa
,
vải
mỏng
.
as light as gossamer
— mỏng nhẹ như tơ
Tham khảo
sửa
"
gossamery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)