Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gorgeousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔr.dʒəs.nəs/
Danh từ
sửa
gorgeousness
/ˈɡɔr.dʒəs.nəs/
Vẻ
rực rỡ
,
vẻ
lộng lẫy
,
vẻ
đẹp đẽ,
vẻ
tráng lệ
,
vẻ
huy hoàng
.
Tính
hoa mỹ
,
tính
bóng bảy
(văn).
Tham khảo
sửa
"
gorgeousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)