Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
godronnage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
godronnage
gđ
Sự
tạo
trang trí
rìa
hình
trứng
.
Sự
tạo
nếp
bồng
tròn
.
Tham khảo
sửa
"
godronnage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)