godet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ.dɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
godet /ɡɔ.dɛ/ |
godets /ɡɔ.dɛ/ |
godet gđ /ɡɔ.dɛ/
- Cốc nhỏ, cốc (uống rượu).
- Viens prendre un godet avec nous! — lại uống với chúng tôi một cốc rượu đi!
- Godet pour recueillir le latex de caoutchouc — cốc hứng nhựa mủ cao su
- Gàu (của xe đạp nước. ).
- Nếp phồng ở váy.
Tham khảo
sửa- "godet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)