Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ tʰa̤jŋ˨˩tʰu˧˩˨ tʰan˧˧tʰu˨˩˦ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ tʰajŋ˧˧tʰṵʔ˧˩ tʰajŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

thủ thành

  1. Người giữ thành trong một cuộc đấu bóng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa