Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɑː.bjə.lɜː/

Tính từ sửa

globular /ˈɡlɑː.bjə.lɜː/

  1. Hình cầu.
  2. Gồm những viên nhỏ.

Tham khảo sửa