Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡloʊ.mɪŋ/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ glōmung.

Danh từ

sửa

gloaming (số nhiều gloamings) /ˈɡloʊ.mɪŋ/

  1. Hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng.

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa