Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít glimt glimten, glimtet
Số nhiều glimt glimta, glimtene

glimt gđt

  1. L. Ánh sáng lóe ra, ánh chớp, tia sáng.
    et glimt i øyet
    et glimt av håp
  2. Cái nhìn thoáng qua, liếc qua.
    Fra flyet så de et glimt av byen gjennom tåken.
    TV sendte noen glimt fra fotballkampen.
    å få et glimt av noe

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa