Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lynglimt lynglimten, lynglimtet
Số nhiều lynglimt lynglimta, lynglimtene

Danh từ

sửa

lynglimt gđt

  1. Ánh chớp, tia chớp.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa