Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡlæ.ˈsi/

Danh từ

sửa

glacis /ɡlæ.ˈsi/

  1. (Quân sự) Dốc thoai thoải trước pháo đài.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
glacis
/ɡla.si/
glacis
/ɡla.si/

glacis /ɡla.si/

  1. Bờ dốc, mái dốc.
  2. (Hội họa) Lớp tráng.

Tham khảo

sửa