glacier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡleɪ.ʃɜː/
Danh từ
sửaglacier /ˈɡleɪ.ʃɜː/
- (Địa lý,địa chất) Sông băng.
Tham khảo
sửa- "glacier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡla.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
glacier /ɡla.sje/ |
glaciers /ɡla.sje/ |
glacier gđ /ɡla.sje/
- (Địa lý; địa chất) Sông băng, băng hà.
- Glacier actif — băng hà hoạt động
- Glacier éolien — băng hà do gió, băng hà phong thành
- Glacier dendroïde — băng hà dạng nhánh cây
- Glacier de cirque — băng hà vòng
- Glacier encaissé — băng hà bị kẹp (giữa hai sườn núi)
- Glacier remanié — băng hà tái tạo
- Glacier de piémont — băng hà chân núi
- Glacier de vallée — băng hà thung lũng
- Người làm kem nước đá; người bán kem nước đá.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người làm kính; người bán kính.
Tham khảo
sửa- "glacier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)