Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giun đất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
giun đất
giun đất
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zun
˧˧
ɗət
˧˥
juŋ
˧˥
ɗə̰k
˩˧
juŋ
˧˧
ɗək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟun
˧˥
ɗət
˩˩
ɟun
˧˥˧
ɗə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
(
con
)
giun đất
Loài
giun
thân
dài
sống
trong
đất
.
Hai con gà tranh nhau con
giun đất
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
earthworm
Tiếng Bồ Đào Nha
:
minhoca
gc
Tham khảo
sửa
"
giun đất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)