Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gib /ˈɡɪb/

  1. (Kỹ thuật) Đinh kẹp, kẹp.
  2. (Kỹ thuật) Cái chốt, cái chèn, cái chêm.

Tham khảo

sửa