Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giao thời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
tʰə̤ːj
˨˩
jaːw
˧˥
tʰəːj
˧˧
jaːw
˧˧
tʰəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
tʰəːj
˧˧
ɟaːw
˧˥˧
tʰəːj
˧˧
Từ nguyên
sửa
Thời
:
thời gian
Tính từ
sửa
giao thời
Giữa
lúc
cái
mới
bắt đầu
trong khi
cái
cũ
vẫn chưa
hết
.
Một cách làm ăn của lúc
giao thời
.
Tham khảo
sửa
"
giao thời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)