Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giao ban
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
ɓaːn
˧˧
jaːw
˧˥
ɓaːŋ
˧˥
jaːw
˧˧
ɓaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
ɓaːn
˧˥
ɟaːw
˧˥˧
ɓaːn
˧˥˧
Động từ
sửa
giao ban
Tổng kết
kết quả
của những
việc
đã làm và lập
kế hoạch
cho những
nhiệm vụ
tiếp theo
của cơ quan trong từng thời gian (thường là theo tuần).
Giao ban
Tổng Công ty.